Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[wán]
|
Từ phồn thể: (頑)
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: NGOẠN
1. đùa; chơi đùa。(玩儿)玩耍。
玩火
nghịch lửa, đuĚa vőěi lýŇa.
孩子们玩得很起劲。
trẻ em chơi đùa rất hăng.
2. chői (thęŇ thao)。做某种文体活动。
玩儿足球。
chơi bóng đá
玩儿扑克。
chơi tú lơ khơ; chơi bài cào.
3. giở; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。使用(不正当的方法、手段等)。
玩花招儿。
giở trò.
4. đùa giỡn。用不严肃的态度来对待;轻视;戏弄。
玩弄。
đùa giỡn, bỡn cợt.
玩世不恭。
đùa giỡn với đời, bỡn đời.
5. ngắm nhìn; ngắm。观赏。
玩月。
ngắm trăng.
游玩。
dạo ngắm (phong cảnh).
6. vật để thưởng thức; thưởng thức。供观赏的东西。
古玩
đồ cổ