Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yù]
|
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: NGỌC
1. ngọc; đá ngọc; ngọc thạch。矿物,硬玉和软玉的统称,质地细而有光泽,可用来制造装饰品或做雕刻的材料。
2. trong trắng đẹp đẽ。比喻洁白或美丽。
玉颜
nhan sắc xinh đẹp
亭亭玉立
duyên dáng yêu kiều
3. vàng ngọc (lời)。敬辞,指对方身体或行动。
玉音
lời vàng ngọc
玉照
ảnh ngọc (cách nói lịch sự về bức ảnh của người khác.)
4. họ Ngọc。姓。