Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[máo]
|
Từ phồn thể: (貓)
Bộ: 犭(Khuyển)
Hán Việt: MIÊU
1. con mèo; mèo。哺乳动物,面部略圆,躯于长,耳壳短小, 眼大, 瞳孔随光线强弱而缩小放大, 四肢较短, 掌部有肉质的垫, 行动敏捷, 善跳跃, 能捕鼠, 毛柔软, 有黑、白、黄、灰褐等色。
妈妈从“猫眼”里往外一看
mẹ nhòm ra ngoài qua lỗ “mắt mèo”
2. trốn; nấp。躲藏。
Từ phồn thể: (貓)
Bộ: 犭(Khuyển)
Hán Việt: MIÊU, MÃO
khom lưng; cong lưng; cúi lưng。猫腰:弯腰。