Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[cāi]
|
Bộ: 犭(Khuyển)
Hán Việt: XAI
1. đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán。根据不明显的线索或凭想象来寻找正确的解答;猜测。
他的心思我猜不透。
tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu
这个谜语真难猜
câu đố này thật là khó đoán
你猜谁来?
anh đoán xem ai đến?
2. nghi ngờ; ngờ vực; sinh nghi; hoài nghi。起疑心;怀疑。
猜忌
nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi
两小无猜
xứng độ vừa lứa; hai trẻ vô tư (hai người một trai, một gái, chơi với nhau từ thuở nhỏ, hồn nhiên vô tư)
你不要猜忌,他对你并没有怀恶意。
anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâu