Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
猛烈
[měngliè]
|
1. mãnh liệt; mạnh mẽ。气势大,力量大。
进行猛烈的斗争。
tiến hành một cuộc đấu tranh mạnh mẽ.
这里气候寒冷,风势猛烈。
ở đây trời lạnh, gió rét.
2. mạnh; nhanh。急剧。
心脏猛烈地跳动着。
tim đập mạnh.