Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
独裁
[dúcái]
|
độc tài。独自裁断。多指独揽政权,实行专制统治。
独裁者
kẻ độc tài
个人独裁
độc tài cá nhân
独裁统治
độc tài thống trị