Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
独特
[dútè]
|
đặc biệt; riêng biệt。独有的;特别的。
风格独特
phong cách đặc biệt
独特的见解
kiến giải đặc biệt; kiến giải riêng biệt