Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
状态
[zhuàngtài]
|
trạng thái; tình trạng。人或事物表现出来的形态。
心理状态
trạng thái tâm lý; tình trạng tâm lý.
液体状态
trạng thái lỏng
病人处于昏迷状态
bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.