Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
状况
[zhuàngkuàng]
|
tình hình; tình trạng。情形。
经济状况
tình hình kinh tế
健康状况
tình trạng lành mạnh