Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[quǎn]
|
Bộ: 犬(Khuyển)
Hán Việt: KHUYỂN
con chó; chó。狗。
警犬。
chó nghiệp vụ.
猎犬。
chó săn.
牧犬。
chó chăn gia súc.
军用犬。
chó dùng trong quân sự.
丧家之犬。
lang thang như chó nhà có tang.
鸡鸣犬吠。
gà gáy chó sủa.