Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵扯
[qiānchě]
|
liên luỵ; liên quan; dây dưa (đến)。牵连;有联系。
这事牵扯很多人。
Việc này liên quan đến nhiều người.