Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牵制
[qiānzhì]
|
kềm chế; hãm chân; giam chân。拖住使不能自由活动(多用于军事)。
我军用两个团的兵力牵制了敌人的右翼。
quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.