Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiān]
|
Bộ: 牛(Ngưu)
Hán Việt: KHIÊN
1. dắt。用力使朝自己所在的方向或跟着自己移动。
大家手牵着手。
mọi người tay dắt tay.
牵着一头牛往地里走。
dắt bò ra đồng.
2. liên quan; liên hệ tới。牵涉。
牵连。
liên luỵ.
牵制。
kềm chế.