Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牲畜
[shēngchù]
|
súc vật。家畜。
牲畜家禽。
súc vật gia cầm.