Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
牢骚
[láo·sāo]
|
1. bực tức; tức; giận。烦闷不2. 满的情绪。
发牢骚。
nổi giận.
满腹牢骚。
tức đầy bụng.
2. oán trách; oán than; oán thán; kêu ca; than phiền; bất bình。说抱怨的话。
牢骚了半天。
oán thán cả buổi.