Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
片面
[piànmiàn]
|
phiến diện; một mặt; một chiều。偏于一面的(跟'全面'相对)。
片面性。
tính phiến diện.
片面观点。
quan điểm phiến diện.
片面地看问题。
nhìn vấn đề một cách phiến diện.