Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
片刻
[piànkè]
|
khoảng khắc; phút chốc; chốc lát; giây phút。极短的时间;一会儿。