Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
父亲
[fùqīn]
|
phụ thân; bố; cha; ba。有子女的男子是子女的父亲。