Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
爱护
[àihù]
|
bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng。爱惜并保护。
爱护公物。
bảo vệ của công
爱护年轻一代
yêu quý thế hệ trẻ