Hán Việt: UẤT
Ghi chú: 〖熨帖〗
1. thích hợp; thoả đáng (dùng từ, dùng chữ.)。(用字、用词)贴切;妥帖。
2. yên tâm; yên lòng; bằng lòng。心里平静。
这一番坦诚的谈话,说得他心里十分熨。
cuộc nói chuyện thẳng thắn này làm cho anh ấy hết sức yên lòng.
3. thoải mái; dễ chịu; khoan khoái。舒服。
他身上不熨,要回家躺一会儿。
anh ấy khó chịu trong người, nên về nhà nghỉ một chút.
4. hoàn toàn thoả đáng; đã ổn thoả (sự việc)。 (事情)完全办妥。
这事不办熨,我不能走。
việc này không giải quyết ổn thoả thì tôi không thể đi được.
Ghi chú: 〖熨帖〗另见yùn