Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
熟练
[shúliàn]
|
thạo; thuần thục; thông thạo。工作、动作等因常做而有经验。