Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
熟悉
[shúxī]
|
hiểu rõ。知道得清楚。
熟悉情况。
hiểu rõ tình hình.
我熟悉他。
tôi hiểu anh ta.
他们彼此很熟悉。
hai đứa chúng nó hiểu nhau rất rõ.