Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhǔ]
|
Bộ: 灬(Hoả)
Hán Việt: CHỬ
nấu; đun; luộc。把食物或其他东西放在有水的锅里烧。
煮饺子
luộc bánh chẻo; nấu vằn thắn.
饭还没煮好
cơm chưa nấu xong.
病人的碗筷每餐之后要煮一下。
chén đũa của người bệnh sau mỗi bữa phải luộc lại.