Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照耀
[zhàoyào]
|
soi sáng; chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh)。(强烈的光线)照射。
阳光照耀着大地。
ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt đất.