Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照样
[zhàoyàng]
|
làm theo; rập khuôn; như cũ; như thường。(照样儿)依照某个样式。
照着样儿画。
vẽ theo như cũ
照这个样儿做。
làm theo như cũ