Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
照常
[zhàocháng]
|
như thường; như thường lệ。跟平常一样。
照常工作
công việc như thường
照常营业
kinh doanh như thường
一切照常
mọi thứ như thường; tất cả bình thường