Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
然而
[ránér]
|
Từ loại: (连)
nhưng mà; thế mà; song。用在句子的开头,表示转折。
他虽然失败了很多次,然而并不灰心。
mặc dù anh ấy đã thất bại nhiều lần, nhưng mà anh ấy hoàn toàn không nản lòng.
改革以来时间不算长,然而我们的社会有很大进步。
Từ ngày cải cách đến nay thời gian tuy ngắn ngủi, song xã hội ta đã có những bước tiến rất tốt.