Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
然后
[ránhòu]
|
Từ loại: (副)
sau đó; tiếp đó。表示接着某种动作或情况之后。
学然后知不足。
học rồi mới biết là chưa đủ.
先研究一下,然后再决定。
trước tiên phải nghiên cứu sơ qua, sau đó mới quyết định.
先通知他,然后再去请他。
Hãy báo cho anh ấy biết trước, rồi sau mới mời anh ấy đến.