Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热门
[rèmén]
|
hấp dẫn; lôi cuốn。(热门儿)吸引许多人的事物。
热门货。
hàng hấp dẫn.
热门学科。
môn học hấp dẫn.