Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热爱
[rèài]
|
nhiệt tâm; nhiệt tình; tha thiết; yêu。热烈地爱。
热爱工作。
nhiệt tình công tác.
热爱祖国。
yêu tổ quốc.