Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热烈
[rèliè]
|
nhiệt liệt; sôi động; sôi nổi。兴奋激动。
热烈的掌声。
vỗ tay nhiệt liệt.
小组会上发言很热烈。
cuộc họp tổ, phát biểu rất sôi động.