Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
热情
[rèqíng]
|
1. nhiệt tình; niềm nở; nhiệt huyết。热烈的感情。
爱国热情。
lòng nhiệt tình yêu nước.
工作热情。
sự nhiệt tình công tác.
满腔热情。
nhiệt huyết đầy mình.
2. có nhiệt tình。有热情。
农民对干部非常热情。
nông dân rất nhiệt tình với cán bộ.