Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[tàng]
|
Từ phồn thể: (燙)
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: THANG
1. bỏng; phỏng。温度高的物体与皮肤接触使感觉疼痛。
烫手
phỏng tay
烫嘴
bỏng miệng
别让开水烫着。
đừng để bị bỏng nước sôi.
2. hâm; là; ủi。利用温度高的物体使另一物体温度升高或发生其他变化。
烫酒(用热水暖酒)。
hâm rượu
烫衣裳(用热熨斗使衣服平整)。
ủi quần áo; là quần áo.
3. nóng。物体温度高。
这水太烫。
nước này nóng quá
4. uốn tóc; sấy。指烫发。
电烫
uốn tóc bằng điện