Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烦恼
[fánnǎo]
|
phiền não; phiền muộn; buồn phiền; buồn rầu; muộn phiền。烦闷苦恼。
自寻烦恼
tự chuốc phiền muộn
不必为区区小事而烦恼。
không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.