Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烟花
[yānhuā]
|
1. khói hoa (cảnh sắc mùa xuân tươi đẹp)。指春天艳丽的景物。
2. trăng hoa。旧时指跟娼妓有关的。
烟花女
gái trăng hoa
烟花巷
chỗ trăng hoa