Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[hōng]
|
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: HỐNG
1. sưởi ấm; sấy; sấy khô; hong; hơ。用火或蒸汽使身体暖和或者是东西变熟、变热或干燥。
烘箱
máy sấy
烘手
hơ tay cho ấm
把湿衣服烘一烘。
hong quần áo ướt cho khô
2. tôn lên; làm nổi bật。衬托。
烘衬
tôn lên; làm nổi bật
烘托
làm nổi bật