Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[chǎo]
|
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: SAO
xào; tráng; rang。烹调方法,把食物放在锅里加热并随时翻动使熟,炒菜时要先放些油。
炒 辣椒。
xào ớt.
炒 鸡蛋。
tráng trứng.
炒 花生。
rang đậu phộng.