Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灿烂
[cànlàn]
|
Từ loại: (形)
xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn。光彩鲜明耀眼。
灯光灿烂
ánh đèn sáng rực
光辉灿烂
ánh sáng chói chang
灿烂辉煌
sáng lạn huy hoàng