Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰尘
[huīchén]
|
bụi; bụi đất; tro bụi; bụi bặm。尘土。
打扫灰尘
phủi bụi đất; quét bụi đất