Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火药
[huǒyào]
|
hoả dược; thuốc nổ。炸药的一类。爆炸时有的有烟,如黑色火药,有的没有烟,如硝酸纤维素。