Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[huǒ]
|
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: HOẢ
1. lửa。(火儿)物体燃烧时所发的光和焰。
火光
ánh lửa
灯火
đèn đuốc.
点火
đốt đèn; châm lửa
2. thuốc súng; thuốc nổ; thuốc pháo。指枪炮弹药。
火器
súng đạn; vũ khí
火力
hoả lực
火网
lưới lửa
军火
vũ khí đạn dược
走火
cháy; bốc cháy
3. hoả khí (cách gọi của Đông y.)。火气3。
上火
bốc hoả
败火
hạ hoả
4. đỏ; màu đỏ (như lửa)。形容红色。
火鸡
gà tây
火腿
chân giò hun khói
5. hoả; khẩn cấp。比喻紧急。
火速
hoả tốc; cấp tốc
火急
khẩn cấp
6. nóng; giận dữ; nổi giận。(火儿)比喻暴躁或愤怒。
火性
nóng tính
冒火
nổi nóng
心头火起
nóng giận trong lòng
他火儿了。
anh ấy nổi nóng rồi.
7. hưng thịnh; thịnh vượng。兴旺;兴隆。
买卖很火。
mua bán rất thịnh vượng.
8. bạn bè; nhóm; tốp。同'伙'。
9. họ Hoả。姓。
Từ ghép: 火把 火把节 火伴 火棒 火暴 火爆 火并 火柴 火场 火车 火车头 火炽 火刀 火电 火夫 火罐儿 火光 火锅 火海 火海刀山 火红 火候 火花 火花塞 火化 火浣布 火急 火急火燎 火剪 火箭 火箭弹 火箭炮 火箭筒 火井 火警 火镜 火酒 火居道士 火具 火炬 火炕 火坑 火筷子 火辣辣 火老鸦 火犁 火力 火力点 火力发电 火力圈 火镰 火亮 火龙 火笼 火炉 火轮船 火冒三丈 火媒 火煤 火苗 火磨 火捻 火奴鲁鲁 火炮 火盆 火拼 火漆 火气 火器 火钳 火枪 火墙 火情 火热 火绒 火肉 火色 火山 火山地震 火伤 火上加油 火烧 火烧火燎 火烧眉毛 火烧云 火舌 火绳 火石 火势 火树银花 火速 火炭 火塘 火烫 火头 火头军 火头上 火腿 火网 火险 火线 火星 火性 火眼 火眼金睛 火焰 火焰喷射器 火药 火药味 火印 火油 火灾 火葬 火针 火纸 火中取栗 火种 火烛 火主 火柱 火箸 火砖