Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
濒临
[bīnlín]
|
Từ loại: (动)
kề bên; kề; kế cận; sát bên; sắp đến nơi; gần tới chỗ。紧接;临近。
我国濒临太平洋
nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương