Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
激励
[jīlì]
|
khích lệ; khuyến khích; cổ vũ。激发鼓励。
激励将士
khích lệ tướng sĩ