Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
激动
[jīdòng]
|
1. xúc động (tình cảm)。(感情)因受刺激而冲动。
情绪激动。
tình cảm xúc động.
2. làm xúc động; khuấy động。使感情冲动。
激动人心。
làm xúc động lòng người.
3. xao động。激荡。