Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
澄清
[chéngqīng]
|
1. trong veo; trong vắt。清亮。
湖水碧绿澄清。
nước hồ trong veo xanh biếc.
2. dẹp yên; thanh lọc。肃清(混乱局面)。
3. làm sáng tỏ。弄清楚(认识、问题等)。
Ghi chú: 另见dèngqīng。