Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
潮流
[cháoliú]
|
1. thuỷ triều; bơi lội。由潮汐而引起的水流运动。
2. trào lưu。比喻社会变动或发展的趋势。
革命潮流。
trào lưu cách mạng.
历史潮流。
trào lưu lịch sử.