Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
潜力
[qiánlì]
|
tiềm lực; sức tiềm tàng; khả năng tiềm tàng。潜在的力量。
挖掘潜力。
khai thác tiềm lực.