Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
漫长
[màncháng]
|
dài dằng dặc; dài đằng đẵng。长得看不见尽头的(时间, 道路等)。
漫长的岁月。
năm tháng dài đằng đẵng.
漫长的河流。
dòng sông dài dằng dặc.