Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
演出
[yǎnchū]
|
diễn xuất (diễn kịch, vũ đạo, khúc nghệ, tạp kỹ cho mọi người xem)。把戏剧、舞蹈、曲艺、杂技、等演给观众欣赏。