Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dī]
|
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TRÍCH
1. nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi。液体一点一点滴向下落。
滴水穿石
nước chảy đá mòn
汗往下直滴
mồ hôi nhỏ giọt
2. nhỏ。使液体一点一点地向下落。
滴眼药
nhỏ thuốc mắt
滴上几滴油。
nhỏ vào mấy giọt dầu.
3. giọt。一点一点地向下落的液体。
汗滴
giọt mồ hôi
水滴
giọt nước
4. giọt (lượng từ)。量词,用于滴下的液体的数量。
一滴汗
một giọt mồ hôi
两滴墨水
hai giọt mực